Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roentgen ray


noun
electromagnetic radiation of short wavelength produced when high-speed electrons strike a solid target
Syn:
X ray, X-ray, X-radiation
Hypernyms:
electromagnetic radiation, electromagnetic wave, nonparticulate radiation, ionizing radiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.